Danh sách trích ngang thí sinh đủ điều kiện thi tuyển viên chức 2017
- Written by Minh Phương
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Vị trí đăng ký tuyển dụng |
Văn bằng chứng chỉ | Quê quán | Ghi chú | ||||
Bằng Đại học |
Ngoại ngữ |
Tin học |
||||||||
Nam | Nữ | |||||||||
I | Vị trí việc làm: chuyên viên hành chính, hành chính quản trị - Mã ngạch 01.003 | |||||||||
1 | Huỳnh Hà Quỳnh Châu | 16/01/1991 | CVHC - NST Đà Nẵng | Cử nhân xã hội học | Chứng chỉ B | Chứng chỉ B | Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | |||
2 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 2/8/1989 | CVHC -NST Tam Đảo | Cử nhân quản lý văn hóa | Chứng chỉ C |
Chứng chỉ TT 03 |
Thanh Trì, Hà Nội | |||
3 | Vũ Hồng Hạnh | 3/2/1986 | CVKH - VP Trung tâm | Cử nhân quản trị kinh doanh, cử nhân ngôn ngữ Anh |
Cử nhân | Chứng chỉ B | Trực Ninh, Nam Định | |||
4 | Đỗ Thị Hồng | 21/12/1982 | CVHC - NST Đại Lải | Cử nhân Kế toán |
Chứng chỉ B | Chứng chỉ B | Phúc Yên, Vĩnh Phúc | |||
5 | Huỳnh Đức Hoàng | 15/8/1986 | CVHC -NST Đà Nẵng | Cử nhân quản trị kinh doanh | Chứng chỉ C | Chứng chỉ TT03 |
Cẩm Lệ, Đà Nẵng | |||
6 | Lê Minh Hằng | 15/10/1991 | CVHC- VP Trung tâm | Cử nhân văn hóa phát hành xuất bản phẩm | Chứng chỉ B | Chứng chỉ B | Phù Ninh, Phú Thọ |
Con thương binh |
||
7 | Dương Thùy Linh | 16/11/1994 | CVHC NST Tam Đảo | Cử nhân văn hóa Quản lý văn hóa | Chứng chỉ A2 | Chứng chỉ TT 03 | Ứng Hòa, Hà Nội | |||
8 | Đỗ Thị Thúy Nga | 9/8/1981 | CVHC - NST Nha Trang | Thạc sỹ tâm lý học | Chứng chỉ C | Chứng chỉ B | Đông Hưng, Thái Bình | |||
9 | Hoàng Văn Nhân | 2/7/1983 | CVQT- NST Đà Lạt | Kỹ sư công nghệ thông tin | Chứng chỉ B | Cử nhân | Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
10 | Trương Quý Ngọc | 7/1/1984 | CVQT- NST Đà Lạt | Kỹ sư công nghệ thông tin | Chứng chỉ B | Cử nhân | Thanh Liêm, Hà Nam | |||
11 | Dương Nguyễn Minh Quân | 24/11/1983 | CVQT- NST Tam Đảo | Cử nhân công nghệ thông tin | Chứng chỉ B | Cử nhân | Phú Vang, Thừa Thiên Huế | |||
12 | Huỳnh Thanh Quỳnh | 14/2/1987 | CVHC - NST Đà Lạt | Cử nhân quản trị kinh doanh | Chứng chỉ B | Chứng chỉ B | Phú Lộc, Thừa Thiên Huế | |||
II | Vị trí việc làm: kế toán viên các Nhà sáng tác - Mã ngạch 06.031 | |||||||||
13 | Trần Vũ Trọng Hòa | 3/10/1991 | KTV-NST Tam Đảo | Cử nhân Kế toán |
Chứng chỉ B | Chứng chỉ B | Ân Thi, Hưng Yên | |||
14 | Đinh Thị Lý | 21/11/1992 | KTV -NST Đại Lải | Cử nhân Kế toán |
Chứng chỉ B | Chứng chỉ TT 03 | Nho Quan, Ninh Bình | |||
15 | Trần Thị Hồng Lý | 20/9/1989 | KTV -NST Vũng Tàu | Cử nhân Kế toán, Cử nhân Ngoại ngữ |
Cử nhân | Chứng chỉ B | Kiến Xương, Thái Bình | |||
16 | Nguyễn Quỳnh Thu Trang | 19/8/1989 | KTV-NST Đại Lải | Cử nhân Kế toán |
Chứng chỉ B | Chứng chỉ B | Phù Ninh, Phú Thọ | |||
17 | Võ Huỳnh Hữu Trí | 13/4/1992 | KTV -NST Đà Nẵng | Cử nhân Kế toán |
Chứng chỉ B | Chứng chỉ B | Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |