Kết quả điểm thi tuyển viên chức năm 2017 của Trung tâm Hỗ trợ sáng tác văn học nghệ thuật
- Written by Minh Phương
BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM HỖ TRỢ SÁNG TÁC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
VĂN HỌC NGHỆ THUẬT
THÔNG BÁO
KẾT QUẢ ĐIỂM THI TUYỂN VIÊN CHỨC
STT | Họ và tên thí sinh | Ngày,tháng, năm sinh | Số báo danh | Vị trí thi tuyển | Kết quả điểm | ||||||
Môn Viết kiến thức chung | Môn Viết kiến thức chuyên ngành | Môn Thực hành chuyên ngành (hệ số 2) |
Ngoại ngữ | Tin học | Tổng điểm (4+5+6) |
||||||
1 | 2 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | ||||
1 | Vũ Hồng Hạnh | 03/02/1986 | CV03 | Chuyên viên Kế hoạch Văn phòng Trung tâm | 76 | 76 | 162 | Miễn | 76 | 314 | |
2 | Lê Minh Hằng | 15/10/1991 | CV06 | Chuyên viên Hành chính Văn phòng Trung tâm | 50 | 81 | 126 | 76 | 68 | 257 | |
3 | Đỗ Thị Hồng | 21/12/1982 | CV04 | Chuyên viên Hành chính Nhà Sáng tác Đại Lải | 83 | 73 | 130 | 78 | 92 | 286 | |
4 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 02/08/1989 | CV02 | Chuyên viên Hành chính Nhà Sáng tác Tam Đảo | 78 | 73 | 166 | 76 | 100 | 317 | |
5 | Dương Nguyễn Minh Quân | 24/11/1983 | CV11 | Chuyên viên Quản trị Nhà Sáng tác Tam Đảo | 67 | 89 | 154 | 69 | Miễn | 310 | |
6 | Dương Thùy Linh | 16/11/1994 | CV07 | Chuyên viên Hành chính Nhà Sáng tác Tam Đảo | 13 | 29 | 138 | 50 | 72 | 180 | |
7 | Huỳnh Đức Hoàng | 15/8/1986 | CV05 | Chuyên viên Quản trị Nhà Sáng tác Đà Nẵng | 76 | 81 | 158 | 70 | 96 | 315 | |
8 | Huỳnh Hà Quỳnh Châu | 16/01/1991 | CV01 | Chuyên viên Hành chính Nhà Sáng tác Đà Nẵng | 50 | 74 | 142 | 69 | 92 | 266 | |
9 | Đỗ Thị Thúy Nga | 09/08/1981 | CV08 | Chuyên viên Hành chính Nhà Sáng tác Nha Trang | 80 | 75 | 158 | 78 | 96 | 313 | |
10 | Hoàng Văn Nhân | 02/07/1983 | CV09 | Chuyên viên Quản trị Nhà Sáng tác Đà Lạt | 75 | 79 | 146 | 76 | Miễn | 300 | |
11 | Trương Quý Ngọc | 07/01/1984 | CV10 | Chuyên viên Quản trị Nhà Sáng tác Đà Lạt | 36 | 50 | 106 | 50 | Miễn | 192 | |
12 | Nguyễn Quỳnh Thu Trang | 19/08/1989 | KT04 | Kế toán viên Nhà sáng tác Đại Lải | 73 | 95 | 186 | 72 | 92 | 354 | |
13 | Đinh Thị Lý | 21/11/1992 | KT02 | Kế toán viên Nhà sáng tác Đại Lải | 28,5 | 30 | 50 | 31 | 56 | 108,5 | |
14 | Trần Vũ Trọng Hòa | 03/10/1991 | KT01 | Kế toán viên Nhà sáng tác Tam Đảo | 62,5 | 94 | 182 | 70 | 100 | 338,5 | |
15 | Võ Huỳnh Hữu Trí | 13/04/1992 | KT05 | Kế toán viên Nhà sáng tác Đà Nẵng | 84 | 95 | 182 | 63 | 100 | 361 | |
16 | Trần Thị Hồng Lý | 20/09/1989 | KT03 | Kế toán viên Nhà sáng tác Vũng Tàu | 83 | 94 | 186 | Miễn | 96 | 363 |